Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần VIMECO (HNX | Xây dựng và Vật liệu)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACS 6.400 0 (0) 90,38 0,35
ALV 6.513 -87 (-1,32) 5,09 0,38
ATB 500 0 (0) -0,09 0,23
BOT 2.100 0 (0) 0,49 0,33
C12 3.200 0 (0) 4,52 0,20
C4G 8.422 -278 (-3,20) 29,05 0,76
C92 4.106 -94 (-2,24) 26,94 0,35
CC1 30.163 -337 (-1,10) 52,26 2,62
CCV 56.000 0 (0) 7,23 2,25
CDO 1.800 0 (0) 178,36 0,27
HAS 7.800 -35 (-4,29) -11,79 0,49
HHV 14.650 -105 (-6,68) 13,60 0,59
HID 3.490 +6 (+1,74) 181,39 0,30
HTI 22.850 -95 (-3,99) 4,06 0,98
HU1 7.710 0 (0) 23,67 0,53
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/10/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Trần Kim Ngọc 24,87%
Dương Đức Vũ 11,20%
Ngô Thị Quỳnh Vân 10,71%
Tổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam 5,00%
Vương Xuân Bền 0,49%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2025 27/08/2025
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2025 06/08/2025
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 06/08/2025
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 04/12/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2024 05/03/2025

Xem thêm