CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 20.100 | -30 (-1,47) | 38,88 | 1,71 |
DAS | 3.700 | 0 (0) | 3,71 | 0,27 |
GGG | 1.900 | 0 (0) | -3,06 | 0 |
GMA | 0 | -64.700 (-100,00) | 74,09 | 2,69 |
HAX | 16.350 | -40 (-2,38) | 14,06 | 1,18 |
HHS | 8.800 | +52 (+6,28) | 8,22 | 0,67 |
HTL | 29.500 | +20 (+0,68) | 13,21 | 1,93 |
HUT | 16.343 | +143 (+0,88) | 108,74 | 1,27 |
SVC | 20.600 | 0 (0) | 18,57 | 0,59 |
TMT | 13.700 | -25 (-1,79) | -1,60 | 4,12 |
VMA | 3.600 | 0 (0) | 2,05 | 0,20 |
VVS | 17.000 | -200 (-1,16) | 5,32 | 1,04 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu