CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMC | 7.000 | 0 (0) | 19,53 | 0,50 |
CTF | 29.450 | -40 (-1,34) | 66,25 | 2,44 |
GGG | 3.900 | 0 (0) | -7,30 | 0 |
GMA | 0 | -53.600 (-100,00) | 99,34 | 2,30 |
HAX | 17.000 | +10 (+0,59) | 30,63 | 1,49 |
HHS | 8.870 | 0 (0) | 6,45 | 0,69 |
HTL | 18.500 | 0 (0) | 4,85 | 1,05 |
HUT | 16.561 | -39 (-0,23) | 233,93 | 1,26 |
SVC | 25.800 | -25 (-0,95) | 28,72 | 0,62 |
TMT | 7.000 | -2 (-0,28) | -2,61 | 0,76 |
VMA | 3.600 | 0 (0) | 2,05 | 0,20 |
VVS | 16.100 | 0 (0) | 11,77 | 1,14 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu