CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 500 | 0 (0) | 212,73 | 0,07 |
AMC | 17.300 | -1.600 (-8,47) | 7,35 | 0,94 |
ATG | 6.100 | 0 (0) | -3.339,67 | 2.519,94 |
BKC | 0 | -6.700 (-100,00) | 12,70 | 0,43 |
BMC | 17.350 | +35 (+2,05) | 8,18 | 0,92 |
BMJ | 11.000 | 0 (0) | 23,40 | 0,98 |
DHM | 10.300 | +30 (+3,00) | 39,25 | 0,91 |
HGM | 54.788 | +4.888 (+9,80) | 10,29 | 3,97 |
HPM | 10.200 | 0 (0) | 59,95 | 1,00 |
KCB | 8.100 | -200 (-2,41) | 10,54 | 0,65 |
KHD | 8.000 | 0 (0) | -7,69 | 0,71 |
KSB | 21.250 | -20 (-0,93) | 23,02 | 0,82 |
KSH | 500 | 0 (0) | -0,55 | 0,06 |
KSQ | 3.077 | -23 (-0,74) | 11,34 | 0,33 |
KSV | 28.184 | +284 (+1,02) | 41,49 | 1,91 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu