Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera (UPCOM | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACM 500 0 (0) 212,73 0,08
AMC 0 -18.500 (-100,00) 8,26 0,99
ATG 8.200 0 (0) 387,62 291,72
BKC 25.256 +756 (+3,09) 7,10 1,77
BMC 16.850 +10 (+0,59) 12,51 0,93
BMJ 10.600 +300 (+2,91) 17,62 0,88
DHM 6.470 -2 (-0,30) 321,90 0,62
HGM 269.563 +1.463 (+0,55) 7,17 6,44
HPM 7.400 0 (0) 43,50 0,73
KCB 11.189 -311 (-2,70) 15,88 0,91
KHD 12.700 0 (0) 7,37 0,98
KSB 18.000 -50 (-2,70) 15,78 0,77
KSV 162.272 +2.272 (+1,42) 16,85 6,46
LCM 1.000 0 (0) -26,29 0,20
LMC 9.000 +800 (+9,76) 4,86 0,50
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/11/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần 51,00%
Nguyễn Thị Minh 4,65%
Lưu Văn Lấu 3,44%
Nguyễn Thị Sửu 3,06%
Nguyễn Thị Hiệp 1,60%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2024 18/02/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2023 01/02/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2022 01/02/2023
BCTC chưa kiểm toán năm 2021 18/02/2022
BCTC đã kiểm toán năm 2021 04/04/2023

Xem thêm