Thông tin cố phiếu

Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần (HNX | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACG 36.650 -155 (-4,05) 12,65 1,32
DLG 1.850 -3 (-1,59) -0,93 1,05
FRC 24.390 +990 (+4,23) 199,89 0,50
FRM 2.900 0 (0) 3,02 0,25
GTA 10.900 -80 (-6,83) 10,85 0,65
MDF 8.000 0 (0) -16,11 0,70
PIS 9.400 -1.600 (-14,55) 3,98 0,69
PTB 64.400 -190 (-2,86) 16,96 1,55
SAV 15.400 -5 (-0,32) -37,64 0,97
TMW 18.000 0 (0) 8,31 0,94
TQN 21.100 0 (0) 12,50 0,35
TTF 3.820 -3 (-0,77) -11,73 5,88
VIF 16.000 +200 (+1,27) 19,19 1,12
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/04/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần 51,00%
Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần 40,00%
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội 4,73%
Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần 4,73%
Nguyễn Thị Phương Loan 0,03%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2023 29/03/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 30/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 01/11/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2023 31/08/2023
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2023 16/05/2023

Xem thêm