Thông tin cố phiếu

Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần (HNX | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACG 40.450 -105 (-2,53) 14,52 1,46
DLG 1.890 +2 (+1,06) -10,65 0,88
FRC 28.500 0 (0) 233,57 0,58
FRM 4.100 0 (0) 4,27 0,35
GTA 10.300 -50 (-4,62) 11,84 0,63
MDF 9.300 0 (0) 151,19 0,79
PIS 12.500 0 (0) 8,59 0,87
PTB 62.400 +120 (+1,96) 12,62 1,41
SAV 20.600 +20 (+0,98) 9,40 1,36
TMW 23.400 0 (0) 10,80 1,22
TQN 27.400 0 (0) 16,24 0,46
TTF 3.020 -1 (-0,33) 46,04 5,59
VIF 17.000 -100 (-0,58) 14,86 1,20
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/01/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Ủy Ban Quản Lý Vốn Nhà Nước Tại Doanh Nghiệp 51,00%
Uỷ ban Quản lý Vốn Nhà nước tại Doanh nghiệp 51,00%
Công ty Cổ phần Tập đoàn T&T 40,00%
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội 4,73%
Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần 4,73%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 04/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 24/01/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 12/11/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 04/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 20/08/2024

Xem thêm