CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
06/02/2025 | VHE: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
14/01/2025 | VHE: CBTT quyết định xử phạt vi phạm hành chính về thuế |
15/10/2024 | VHE: CBTT quy chế kiểm toán nội bộ |
25/07/2024 | VHE: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
01/07/2024 | VHE: CBTT lựa chọn đơn vị kiểm toán BCTC năm 2024 |
28/06/2024 | VHE: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
11/06/2024 | VHE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/06/2024 | VHE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/05/2024 | VHE: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
08/05/2024 | VHE: CBTT Thông báo và công văn ngày chốt danh sách cổ đông có quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 41.982 | +382 (+0,92) | 19,87 | 2,43 |
AMP | 12.400 | +200 (+1,64) | 44,64 | 0,89 |
BCP | 11.200 | 0 (0) | 195,45 | 1,93 |
BIO | 15.760 | +1.660 (+11,77) | 22,41 | 1,38 |
CDP | 10.500 | +100 (+0,96) | 11,13 | 0,88 |
CNC | 37.004 | +404 (+1,10) | 10,66 | 2,32 |
DAN | 37.400 | 0 (0) | 11,19 | 1,02 |
DBD | 57.000 | -20 (-0,34) | 19,38 | 3,21 |
DBM | 28.200 | 0 (0) | 19,59 | 0,81 |
DBT | 12.250 | +25 (+2,08) | 14,99 | 0,88 |
DCL | 24.700 | +80 (+3,34) | 33,68 | 1,20 |
DDN | 7.700 | 0 (0) | 16,12 | 0,58 |
DHD | 36.000 | -2.800 (-7,22) | 24,78 | 2,21 |
DHG | 100.700 | -30 (-0,29) | 16,97 | 3,22 |
DMC | 66.000 | -100 (-1,49) | 24,63 | 1,53 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu