CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 12.726 | -474 (-3,59) | -4,69 | 0,49 |
BVG | 2.291 | -9 (-0,39) | 5,79 | 0,56 |
CBI | 14.092 | -908 (-6,05) | -4,03 | 2,11 |
DFC | 20.413 | -587 (-2,80) | 6,69 | 0,99 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.100 | 0 (0) | 295,31 | 0,81 |
GDA | 25.258 | -442 (-1,72) | 8,47 | 0,76 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 13.000 | 0 (0) | 13,88 | 0,88 |
HMG | 13.900 | 0 (0) | 11,07 | 1,17 |
HPG | 27.550 | -15 (-0,54) | 14,66 | 1,54 |
HSG | 18.700 | -15 (-0,79) | 20,01 | 1,04 |
HSV | 4.021 | +21 (+0,52) | 15,56 | 0,37 |
ITQ | 2.800 | 0 (0) | 85,07 | 0,27 |
KKC | 0 | -6.600 (-100,00) | 4,73 | 0,72 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu