CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 107.114 | +914 (+0,86) | 22,28 | 4,23 |
ASG | 19.150 | -15 (-0,77) | 56,91 | 0,86 |
CCP | 32.500 | 0 (0) | -79,60 | 2,94 |
CCT | 22.600 | +2.900 (+14,72) | 88,62 | 2,40 |
CDN | 29.656 | -344 (-1,15) | 10,32 | 1,77 |
CIA | 9.973 | -127 (-1,26) | 28,64 | 0,57 |
CLL | 38.650 | -15 (-0,38) | 13,80 | 2,28 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 39,23 | 0,76 |
CPI | 4.100 | 0 (0) | 202,18 | 0 |
CQN | 27.500 | 0 (0) | 17,25 | 2,21 |
DDH | 13.600 | 0 (0) | 8,81 | 1,17 |
DL1 | 7.646 | +346 (+4,74) | 16,41 | 0,57 |
DNL | 23.600 | 0 (0) | 13,86 | 1,71 |
DS3 | 5.700 | -100 (-1,72) | 5,18 | 0,72 |
DVP | 74.400 | -20 (-0,26) | 11,81 | 2,29 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu