CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
29/07/2025 | VCX: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
01/07/2025 | VCX: Ký hợp động kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
13/05/2025 | VCX: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
07/05/2025 | VCX: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
08/04/2025 | VCX: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/03/2025 | VCX: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
05/03/2025 | VCX: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên 2025 |
24/01/2025 | VCX: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
23/01/2025 | VCX: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
31/08/2024 | VCX: Quy chế công bố thông tin |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 40.000 | 0 (0) | 7,99 | 1,70 |
BDT | 8.427 | +27 (+0,32) | -38,46 | 0,60 |
BHC | 1.400 | 0 (0) | 20,93 | 0 |
BMP | 141.000 | +250 (+1,80) | 10,15 | 4,13 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -4,30 | 0 |
BTD | 16.500 | 0 (0) | 11,43 | 0,42 |
BTN | 2.752 | -248 (-8,27) | -1,18 | 0,96 |
C32 | 17.650 | -5 (-0,28) | 217,42 | 0,49 |
CCM | 39.000 | -1.000 (-2,50) | 4,48 | 0,47 |
CDG | 4.100 | 0 (0) | 11,15 | 0,32 |
CGV | 3.204 | +104 (+3,35) | 17,90 | 0,37 |
CHC | 5.500 | -600 (-9,84) | 31,20 | 0,45 |
CRC | 11.650 | -15 (-1,27) | 17,73 | 0,94 |
CVT | 26.850 | +15 (+0,56) | 15,86 | 0,97 |
DHA | 49.200 | -65 (-1,30) | 9,00 | 1,58 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu