CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
30/07/2025 | VCC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
08/07/2025 | VCC: CBTT Ký hợp đồng với đơn vị kiểm toán năm 2025 |
01/07/2025 | VCC: CBTT nhận Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động Chi nhánh |
16/04/2025 | VCC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
25/03/2025 | VCC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
24/02/2025 | VCC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
18/02/2025 | VCC: Thông báo v.v. ngày tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
03/02/2025 | VCC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
25/11/2024 | VCC: Văn bản điều chỉnh thông tin về loại chứng khoán |
02/08/2024 | VCC: CBTT Giấy chứng nhận Đăng ký hoạt động chi nhánh |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.000 | 0 (0) | 82,54 | 0,33 |
ALV | 9.118 | -182 (-1,96) | 7,13 | 0,53 |
ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,23 |
BOT | 2.400 | 0 (0) | 0,56 | 0,38 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 9.533 | +33 (+0,35) | 32,88 | 0,86 |
C92 | 4.200 | +100 (+2,44) | 27,56 | 0,36 |
CC1 | 32.483 | +283 (+0,88) | 56,28 | 2,82 |
CCV | 56.000 | 0 (0) | 7,23 | 2,25 |
CDO | 1.800 | 0 (0) | 178,36 | 0,27 |
HHV | 15.700 | +55 (+3,63) | 14,58 | 0,66 |
HID | 3.110 | -3 (-0,95) | 161,64 | 0,27 |
HTI | 22.800 | +55 (+2,47) | 4,43 | 1,03 |
HU1 | 6.270 | +41 (+6,99) | 19,25 | 0,43 |
HUB | 16.300 | +15 (+0,92) | 8,08 | 0,78 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu