CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
20/09/2024 | VCB: Thông báo về việc sử dụng con dấu mới của VCB |
27/08/2024 | VCB: Quy chế tổ chức và hoạt động của BKS sửa đổi năm 2024 |
27/08/2024 | VCB: Điều lệ công ty sửa đổi |
27/08/2024 | VCB: Quy chế tổ chức và hoạt động của HĐQT sửa đổi năm 2024 |
27/08/2024 | VCB: Quy chế quản trị nội bộ sửa đổi năm 2024 |
20/08/2024 | VCB: CBTT Biên bản họp và Nghị quyết ĐHĐCĐ bất thường năm 2024 |
19/08/2024 | VCB: Thông báo cập nhật, bổ sung Tài liệu ĐHĐCĐ bất thường năm 2024 |
31/07/2024 | VCB: Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2024 |
30/07/2024 | VCB: Tài liệu họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2024 |
05/07/2024 | VCB: Thông báo về ngày ĐKCC tổ chức ĐHĐCĐ bất thường năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.801 | +1 (+0,01) | 24,35 | 0,60 |
ACB | 26.200 | -5 (-0,19) | 7,13 | 1,56 |
BAB | 12.121 | +21 (+0,17) | 12,11 | 0,96 |
BID | 49.750 | +30 (+0,60) | 12,42 | 2,11 |
BVB | 11.912 | +212 (+1,81) | 44,85 | 1,09 |
CTG | 36.150 | +5 (+0,13) | 9,56 | 1,43 |
EIB | 18.850 | -35 (-1,82) | 15,84 | 1,49 |
HDB | 27.450 | +45 (+1,66) | 6,60 | 1,51 |
KLB | 13.030 | +130 (+1,01) | 6,80 | 0,77 |
LPB | 33.300 | -30 (-0,89) | 9,58 | 2,22 |
MBB | 25.500 | -10 (-0,39) | 6,26 | 1,30 |
MSB | 12.700 | -20 (-1,55) | 6,98 | 0,97 |
NAB | 16.250 | +5 (+0,30) | 6,77 | 1,27 |
NVB | 9.148 | +48 (+0,53) | -7,44 | 0,98 |
OCB | 12.400 | -25 (-1,97) | 8,04 | 1,01 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu