CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
11/07/2024 | VBH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
18/03/2024 | VBH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
16/02/2024 | VBH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
05/02/2024 | VBH: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên 2024 |
22/01/2024 | VBH: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
20/07/2023 | VBH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
17/04/2023 | VBH: Nghị quyết và Biên bản Đại hội đồng cổ đông |
21/03/2023 | VBH: Đính chính Nghị quyết Hội đồng quản trị số 04 NQ/VBH-HĐQT ngày 20/03/2023 |
20/03/2023 | VBH: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
21/02/2023 | VBH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 17.500 | 0 (0) | 10,64 | 1,39 |
NAG | 10.895 | -5 (-0,05) | 14,39 | 0,82 |
PAC | 37.000 | +115 (+3,20) | 13,30 | 1,79 |
PHN | 79.000 | 0 (0) | 9,31 | 3,62 |
TGP | 4.100 | 0 (0) | 29,32 | 0,34 |
TIE | 3.400 | 0 (0) | -0,71 | 0,33 |
TSB | 42.130 | +30 (+0,07) | 40,05 | 3,50 |
TYA | 13.800 | +5 (+0,36) | 7,60 | 0,81 |
VBH | 10.500 | 0 (0) | 15,77 | 1,21 |
VTB | 9.820 | -1 (-0,10) | 8,95 | 0,62 |
VTH | 0 | -8.200 (-100,00) | 6,70 | 0,69 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu