CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 22.000 | 0 (0) | 6,08 | 1,11 |
BGW | 15.500 | 0 (0) | 24,61 | 1,45 |
BNW | 9.500 | 0 (0) | 8,06 | 0,89 |
BTW | 37.500 | +1.200 (+3,31) | 7,32 | 1,31 |
BWA | 6.700 | 0 (0) | 22,76 | 0,52 |
BWE | 44.450 | +20 (+0,45) | 12,08 | 1,71 |
BWS | 30.826 | +126 (+0,41) | 10,59 | 2,49 |
CLW | 42.600 | 0 (0) | 11,19 | 2,22 |
CMW | 13.614 | +1.114 (+8,91) | 14,95 | 1,20 |
CTW | 21.050 | -1.350 (-6,03) | 11,52 | 1,13 |
DNA | 24.100 | 0 (0) | 8,42 | 1,51 |
DNN | 200 | 0 (0) | 0,08 | 0,01 |
DNW | 34.100 | 0 (0) | 12,74 | 1,79 |
GDW | 0 | -24.500 (-100,00) | 10,16 | 1,28 |
NBW | 27.800 | +600 (+2,21) | 11,71 | 1,69 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu