CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
27/08/2025 | V12: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
30/07/2025 | V12: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
26/06/2025 | V12: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
11/06/2025 | V12: CBTT đơn vị kiểm toán BCTC năm 2025 |
14/04/2025 | V12: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
19/03/2025 | V12: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
14/02/2025 | V12: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
22/01/2025 | V12: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
11/11/2024 | V12: CBTT thay đổi nội dung Đăng ký doanh nghiệp |
31/10/2024 | V12: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.633 | +633 (+10,55) | 82,72 | 0,33 |
ALV | 8.029 | -171 (-2,09) | 6,40 | 0,47 |
ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,23 |
BAX | 0 | -36.100 (-100,00) | 9,88 | 1,34 |
BCE | 11.300 | +10 (+0,89) | 4,29 | 1,02 |
BOT | 2.332 | -68 (-2,83) | 0,56 | 0,38 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 11.850 | +45 (+3,94) | 14,50 | 0,89 |
C4G | 9.305 | -95 (-1,01) | 32,32 | 0,85 |
C69 | 12.166 | -134 (-1,09) | 19,47 | 0,86 |
C92 | 4.964 | +564 (+12,82) | 28,86 | 0,37 |
CC1 | 32.000 | -400 (-1,23) | 56,12 | 2,81 |
CCV | 56.000 | 0 (0) | 7,23 | 2,25 |
CDC | 28.100 | +10 (+0,35) | 28,61 | 1,75 |
CDO | 1.801 | +1 (+0,06) | 178,36 | 0,27 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu