CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BMD | 14.500 | 0 (0) | 6,61 | 1,07 |
BRS | 20.800 | 0 (0) | 6,38 | 1,47 |
BTU | 13.400 | 0 (0) | 5,65 | 0,83 |
CDH | 9.083 | -17 (-0,19) | 4,63 | 0,48 |
DNE | 9.750 | +750 (+8,33) | 9,84 | 0,74 |
DTB | 12.900 | 0 (0) | 7,82 | 1,03 |
DUS | 9.000 | 0 (0) | -20,71 | 0,77 |
HEP | 18.600 | 0 (0) | 8,95 | 0,20 |
MBN | 7.900 | 0 (0) | 34,09 | 0,32 |
MDA | 9.000 | 0 (0) | 4,93 | 0,49 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu