CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
17/01/2025 | TV6: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
09/01/2025 | TV6: Thay đổi website và tên miền |
23/12/2024 | TV6: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
29/11/2024 | TV6: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/11/2024 | TV6: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
06/11/2024 | TV6: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
10/09/2024 | TV6: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
30/07/2024 | TV6: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
25/07/2024 | TV6: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
03/07/2024 | TV6: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AST | 54.800 | -120 (-2,14) | 16,59 | 3,99 |
COM | 30.350 | +35 (+1,16) | 16,02 | 0,99 |
DGW | 39.000 | -30 (-0,76) | 19,10 | 2,84 |
FRT | 176.000 | -400 (-2,22) | 75,52 | 11,31 |
MWG | 60.000 | +50 (+0,84) | 23,58 | 3,12 |
PET | 23.000 | -10 (-0,43) | 16,44 | 1,05 |
PSD | 12.756 | -44 (-0,34) | 7,90 | 1,13 |
SAS | 43.434 | -566 (-1,29) | 13,49 | 3,54 |
SBV | 9.070 | -6 (-0,65) | -8,22 | 0,54 |
TV6 | 7.600 | 0 (0) | 41,89 | 0,70 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu