CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 96.974 | -926 (-0,95) | 21,65 | 4,02 |
ASG | 19.700 | -20 (-1,00) | 419,60 | 0,90 |
CCP | 23.600 | 0 (0) | -57,80 | 2,13 |
CCT | 7.175 | -25 (-0,35) | 27,74 | 0,77 |
CDN | 27.445 | +145 (+0,53) | 9,46 | 1,53 |
CIA | 10.075 | +175 (+1,77) | 84,29 | 0,57 |
CLL | 38.900 | -10 (-0,25) | 13,18 | 2,06 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 226,05 | 0,77 |
CPI | 4.000 | 0 (0) | -135,05 | 0 |
CQN | 27.405 | +5 (+0,02) | 18,70 | 2,10 |
DDH | 16.500 | 0 (0) | 10,69 | 1,42 |
DL1 | 4.127 | -73 (-1,74) | 9,67 | 0,31 |
DNL | 24.000 | 0 (0) | 14,09 | 1,73 |
DS3 | 4.850 | +250 (+5,43) | 9,32 | 0,59 |
DVP | 75.800 | +80 (+1,06) | 10,55 | 2,09 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu