CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 13.850 | 0 (0) | 28,17 | 1,07 |
ACE | 40.700 | -200 (-0,49) | 8,17 | 1,74 |
ADP | 26.500 | 0 (0) | 7,66 | 2,15 |
BCC | 8.965 | -35 (-0,39) | 50,90 | 0,62 |
BDT | 9.287 | -13 (-0,14) | -40,15 | 0,66 |
BHC | 1.500 | 0 (0) | 22,42 | 0 |
BMP | 150.500 | -120 (-0,79) | 10,92 | 4,44 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -4,26 | 0 |
BTD | 16.050 | -150 (-0,93) | 11,22 | 0,41 |
BTN | 2.900 | 0 (0) | -1,25 | 1,02 |
BTS | 0 | -5.500 (-100,00) | -5,56 | 0,65 |
C32 | 19.700 | 0 (0) | 174,55 | 0,55 |
CCM | 43.040 | +4.040 (+10,36) | 4,48 | 0,47 |
CDG | 4.100 | 0 (0) | 11,15 | 0,32 |
CGV | 3.220 | +20 (+0,63) | 17,88 | 0,37 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu