CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
09/07/2024 | TR1: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
16/05/2024 | TR1: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
06/05/2024 | TR1: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
01/03/2024 | TR1: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/02/2024 | TR1: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2024 |
26/01/2024 | TR1: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
17/11/2023 | TR1: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
25/07/2023 | TR1: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
12/05/2023 | TR1: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
10/05/2023 | TR1: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 127.066 | +2.366 (+1,90) | 31,51 | 4,85 |
ASG | 18.400 | +10 (+0,54) | 46,82 | 0,82 |
CCP | 32.500 | 0 (0) | -79,60 | 2,94 |
CCT | 9.600 | 0 (0) | 52,43 | 1,02 |
CDN | 34.019 | +19 (+0,06) | 11,24 | 1,91 |
CIA | 10.392 | +92 (+0,89) | 22,44 | 0,59 |
CLL | 35.600 | -20 (-0,55) | 12,22 | 2,01 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 25,64 | 0,75 |
CPI | 4.800 | 0 (0) | 107,24 | 0 |
CQN | 32.533 | -267 (-0,81) | 20,45 | 2,56 |
DDH | 16.100 | 0 (0) | 10,43 | 1,38 |
DL1 | 5.098 | -2 (-0,04) | 10,04 | 0,37 |
DNL | 34.000 | 0 (0) | 19,96 | 2,46 |
DS3 | 5.300 | +100 (+1,92) | 3,65 | 0,68 |
DVP | 83.400 | +140 (+1,70) | 10,13 | 2,34 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu