CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
09/07/2024 | TR1: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
16/05/2024 | TR1: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
06/05/2024 | TR1: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
01/03/2024 | TR1: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/02/2024 | TR1: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2024 |
26/01/2024 | TR1: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
17/11/2023 | TR1: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
25/07/2023 | TR1: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
12/05/2023 | TR1: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
10/05/2023 | TR1: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 121.199 | -601 (-0,49) | 30,05 | 4,62 |
ASG | 18.650 | 0 (0) | 47,45 | 0,83 |
CCP | 32.500 | 0 (0) | -79,60 | 2,94 |
CCT | 11.400 | 0 (0) | 62,26 | 1,21 |
CDN | 30.593 | -7 (-0,02) | 10,11 | 1,72 |
CIA | 0 | -9.900 (-100,00) | 21,15 | 0,56 |
CLL | 36.400 | +40 (+1,11) | 12,49 | 2,06 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 25,64 | 0,75 |
CPI | 4.600 | 0 (0) | 102,78 | 0 |
CQN | 30.688 | -312 (-1,01) | 19,29 | 2,41 |
DDH | 16.100 | 0 (0) | 10,43 | 1,38 |
DL1 | 5.479 | +79 (+1,46) | 10,63 | 0,39 |
DNL | 34.000 | 0 (0) | 19,96 | 2,46 |
DS3 | 0 | -5.200 (-100,00) | 3,58 | 0,66 |
DVP | 81.100 | 0 (0) | 9,85 | 2,27 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu