CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACG | 36.000 | -10 (-0,27) | 12,82 | 1,27 |
FRC | 25.000 | 0 (0) | 5,01 | 0,46 |
FRM | 7.000 | +800 (+12,90) | 15,35 | 0,59 |
GTA | 9.950 | +25 (+2,57) | 12,02 | 0,60 |
MDF | 6.700 | 0 (0) | 24,96 | 0,57 |
PIS | 12.400 | 0 (0) | 6,31 | 0,75 |
PTB | 53.900 | -50 (-0,91) | 9,19 | 1,17 |
SAV | 16.850 | 0 (0) | 6,88 | 1,11 |
TMW | 30.000 | 0 (0) | 3,42 | 1,12 |
TQN | 13.500 | 0 (0) | 2,35 | 0,21 |
TTF | 3.030 | +12 (+4,12) | 212,67 | 3,01 |
VIF | 16.900 | -300 (-1,74) | 21,90 | 1,18 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu