CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 9.600 | +300 (+3,23) | 44,86 | 0,86 |
BSG | 21.825 | +2.025 (+10,23) | 32,39 | 3,15 |
BTV | 11.400 | 0 (0) | 10,35 | 1,20 |
DLT | 15.100 | -500 (-3,21) | 8,30 | 0,66 |
DSP | 11.000 | 0 (0) | -41,38 | 1,42 |
HGT | 10.700 | 0 (0) | 3,21 | 1,03 |
HHG | 1.400 | 0 (0) | -0,73 | 1,38 |
HOT | 14.400 | 0 (0) | 8,87 | 1,87 |
MAS | 0 | -34.500 (-100,00) | 22,22 | 4,23 |
NWT | 7.000 | 0 (0) | 5,24 | 0,61 |
PDC | 5.320 | -380 (-6,67) | 25,50 | 0,59 |
PGT | 0 | -9.700 (-100,00) | 16,16 | 2,09 |
SKG | 10.350 | -5 (-0,48) | 23,42 | 0,76 |
TCT | 17.150 | 0 (0) | 14,73 | 0,63 |
TTT | 0 | -31.700 (-100,00) | 6,02 | 0,29 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu