CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.300 | 0 (0) | 40,62 | 0,68 |
BSG | 11.206 | -294 (-2,56) | 17,43 | 1,86 |
BTV | 13.900 | +400 (+2,96) | 11,09 | 1,40 |
CTC | 0 | -1.300 (-100,00) | -1,26 | 0,20 |
DLT | 6.200 | 0 (0) | 3,12 | 0,26 |
DSP | 17.000 | -500 (-2,86) | -524,91 | 2,11 |
HGT | 10.200 | 0 (0) | 2,84 | 0,95 |
HHG | 1.400 | +100 (+7,69) | -1,82 | 0,52 |
HOT | 16.800 | 0 (0) | 14,61 | 2,53 |
MAS | 0 | -35.500 (-100,00) | 20,53 | 4,40 |
NWT | 7.000 | 0 (0) | 11,17 | 0,66 |
PDC | 5.273 | -127 (-2,35) | 12,78 | 0,55 |
PGT | 6.539 | -361 (-5,23) | 20,84 | 1,52 |
SKG | 11.550 | +50 (+4,52) | 20,37 | 0,86 |
TCT | 17.000 | +10 (+0,59) | 28,87 | 0,63 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu