CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.300 | 0 (0) | 40,62 | 0,68 |
BSG | 11.700 | 0 (0) | 18,20 | 1,94 |
BTV | 11.006 | +6 (+0,05) | 8,78 | 1,11 |
CTC | 0 | -1.300 (-100,00) | -1,26 | 0,20 |
DLT | 6.200 | 0 (0) | 3,12 | 0,26 |
DSP | 14.764 | +464 (+3,24) | -455,87 | 1,83 |
HGT | 10.200 | 0 (0) | 2,84 | 0,95 |
HHG | 1.400 | 0 (0) | -1,82 | 0,52 |
HOT | 16.800 | 0 (0) | 14,61 | 2,53 |
MAS | 36.000 | +500 (+1,41) | 20,82 | 4,47 |
NWT | 7.000 | 0 (0) | 11,17 | 0,66 |
PDC | 5.182 | -18 (-0,35) | 12,56 | 0,54 |
PGT | 6.571 | +71 (+1,09) | 19,92 | 1,45 |
SKG | 11.250 | +10 (+0,89) | 19,84 | 0,84 |
TCT | 16.600 | -40 (-2,35) | 28,19 | 0,62 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu