CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 13.000 | 0 (0) | 4,93 | 0,75 |
HCT | 0 | -13.300 (-100,00) | 124,43 | 0,69 |
HMH | 14.700 | -300 (-2,00) | 10,48 | 0,86 |
MHC | 7.850 | +10 (+1,29) | 29,00 | 0,62 |
PCT | 12.653 | +253 (+2,04) | 7,24 | 0,96 |
PRC | 24.311 | +111 (+0,46) | 15,08 | 0,82 |
PSC | 0 | -11.700 (-100,00) | 85,04 | 0,74 |
PSP | 15.000 | 0 (0) | 71,84 | 1,31 |
PTS | 8.650 | +50 (+0,58) | 12,68 | 0,50 |
PTT | 13.500 | 0 (0) | 9,01 | 1,02 |
PVP | 15.600 | -25 (-1,57) | 7,81 | 0,87 |
RAT | 18.200 | 0 (0) | -11,81 | 1,49 |
STS | 51.800 | 0 (0) | 6,17 | 0,82 |
TCL | 42.400 | +65 (+1,55) | 8,75 | 1,97 |
TCO | 11.700 | -5 (-0,42) | 17,80 | 1,09 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu