CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACG | 66.142 | +42 (+0,06) | 17,83 | 2,41 |
FRC | 38.000 | 0 (0) | 3,46 | 0,88 |
FRM | 11.000 | 0 (0) | 30,58 | 1,03 |
MDF | 14.900 | +900 (+6,43) | 12,14 | 1,19 |
PIS | 13.300 | 0 (0) | 11,82 | 1,01 |
SCA | 10.000 | 0 (0) | 50,21 | 0,97 |
TMW | 12.700 | 0 (0) | 6,59 | 0,74 |
TQN | 25.700 | 0 (0) | 1,03 | 0,44 |
VIF | 0 | -17.300 (-100,00) | 18,81 | 1,25 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/08/2022 |
Cơ cấu sở hữu