CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
13/02/2025 | TMW: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
07/02/2025 | TMW: CBTT về việc Thay đổi giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh |
24/01/2025 | TMW: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
19/12/2024 | TMW: CBTT V/v Phụ lục hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2024 |
20/11/2024 | TMW: CBTT giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp Công ty con |
17/10/2024 | TMW: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
21/08/2024 | TMW: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
08/08/2024 | TMW: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
25/07/2024 | TMW: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
05/07/2024 | TMW: Ngày đăng ký cuối cùng lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACG | 38.700 | -40 (-1,02) | 14,03 | 1,41 |
DLG | 2.000 | +3 (+1,52) | 2,79 | 0,78 |
FRC | 27.900 | 0 (0) | 228,65 | 0,57 |
FRM | 4.100 | 0 (0) | 4,27 | 0,35 |
GTA | 10.350 | +5 (+0,48) | 11,84 | 0,63 |
MDF | 7.000 | 0 (0) | 113,80 | 0,60 |
PIS | 12.400 | 0 (0) | 6,08 | 0,75 |
PTB | 60.600 | -40 (-0,65) | 11,01 | 1,35 |
SAV | 20.500 | -5 (-0,24) | 9,37 | 1,35 |
TMW | 12.000 | 0 (0) | 5,54 | 0,63 |
TQN | 27.400 | 0 (0) | 16,24 | 0,46 |
TTF | 3.170 | +3 (+0,95) | 103,61 | 3,04 |
VIF | 17.299 | +299 (+1,76) | 16,55 | 1,19 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu