CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 59.600 | +400 (+0,68) | 12,88 | 4,61 |
BHA | 17.200 | 0 (0) | 10,54 | 1,28 |
BSA | 22.556 | +56 (+0,25) | 29,06 | 1,67 |
BTP | 14.850 | +5 (+0,33) | 12,39 | 0,75 |
CHP | 29.500 | +15 (+0,51) | 12,86 | 2,24 |
DNC | 0 | -46.000 (-100,00) | 7,90 | 2,60 |
DNH | 55.500 | 0 (0) | 20,37 | 4,45 |
DRL | 67.100 | -10 (-0,14) | 10,98 | 5,43 |
DTE | 4.400 | 0 (0) | 5,09 | 0,39 |
DTK | 10.929 | -171 (-1,54) | 14,82 | 0,96 |
DTV | 37.500 | +1.500 (+4,17) | 7,01 | 1,60 |
GEG | 13.250 | -10 (-0,74) | 39,14 | 0,78 |
GHC | 29.531 | -169 (-0,57) | 9,04 | 1,47 |
GSM | 21.350 | +2.450 (+12,96) | 16,75 | 1,23 |
HJS | 33.048 | -452 (-1,35) | 13,29 | 2,20 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu