CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 56.000 | -800 (-1,41) | 11,83 | 3,56 |
BHA | 24.387 | +987 (+4,22) | 11,08 | 1,77 |
BSA | 23.700 | 0 (0) | 13,31 | 1,66 |
BTP | 11.200 | 0 (0) | 16,66 | 0,64 |
CHP | 32.550 | 0 (0) | 10,24 | 2,33 |
DNC | 56.147 | -4.353 (-7,20) | 12,61 | 4,08 |
DNH | 50.500 | +700 (+1,41) | 19,52 | 4,04 |
DRL | 53.300 | -10 (-0,18) | 10,36 | 4,22 |
DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 11.900 | -400 (-3,25) | 10,52 | 0,94 |
GEG | 16.000 | +5 (+0,31) | 12,34 | 0,88 |
GHC | 30.296 | +96 (+0,32) | 7,16 | 1,29 |
GSM | 29.208 | +8 (+0,03) | 7,18 | 1,49 |
HJS | 29.900 | +900 (+3,10) | 18,76 | 2,14 |
HNA | 23.450 | -80 (-3,29) | 13,22 | 1,64 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu