CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 12.772 | -28 (-0,22) | -4,71 | 0,49 |
BVG | 2.300 | 0 (0) | 5,81 | 0,56 |
CBI | 15.200 | 0 (0) | -4,35 | 2,28 |
DFC | 20.800 | 0 (0) | 6,82 | 1,01 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.750 | 0 (0) | 314,32 | 0,86 |
GDA | 25.297 | +97 (+0,38) | 8,49 | 0,76 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 12.350 | -60 (-4,63) | 13,19 | 0,83 |
HMG | 13.900 | 0 (0) | 11,07 | 1,17 |
HPG | 27.600 | -25 (-0,89) | 14,69 | 1,54 |
HSG | 18.300 | -55 (-2,91) | 19,58 | 1,02 |
HSV | 3.917 | -83 (-2,08) | 15,15 | 0,36 |
ITQ | 2.863 | +63 (+2,25) | 85,07 | 0,27 |
KKC | 6.100 | -500 (-7,58) | 4,37 | 0,67 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu