CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
07/02/2025 | TJC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
17/12/2024 | TJC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
22/11/2024 | TJC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/10/2024 | TJC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
25/10/2024 | TJC: Ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ bất thường năm 2024 |
11/10/2024 | TJC: Thông báo tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa |
01/08/2024 | TJC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
19/07/2024 | TJC: Ký hợp đồng với Công ty kiểm toán |
02/05/2024 | TJC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
26/04/2024 | TJC: Thay đổi ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền nhận cổ tức năm 2023 bằng tiền |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 13.000 | 0 (0) | 4,93 | 0,75 |
HCT | 0 | -13.300 (-100,00) | 115,18 | 0,69 |
HMH | 15.107 | -93 (-0,61) | 10,84 | 0,89 |
MHC | 6.800 | -15 (-2,15) | 25,68 | 0,55 |
PCT | 13.400 | +400 (+3,08) | 7,41 | 0,99 |
PRC | 20.563 | +363 (+1,80) | 12,49 | 0,68 |
PSC | 11.000 | +200 (+1,85) | 77,24 | 0,68 |
PSP | 15.000 | 0 (0) | 71,22 | 1,31 |
PTS | 0 | -8.500 (-100,00) | 12,27 | 0,49 |
PTT | 12.800 | +100 (+0,79) | 8,48 | 0,96 |
PVP | 16.550 | +20 (+1,22) | 8,14 | 0,91 |
RAT | 14.500 | 0 (0) | -9,41 | 1,18 |
STS | 51.800 | 0 (0) | 6,17 | 0,82 |
TCL | 41.700 | +40 (+0,96) | 8,73 | 1,93 |
TCO | 11.800 | +20 (+1,72) | 17,65 | 1,08 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu