CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
11/10/2024 | TJC: Thông báo tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa |
01/08/2024 | TJC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
19/07/2024 | TJC: Ký hợp đồng với Công ty kiểm toán |
02/05/2024 | TJC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
26/04/2024 | TJC: Thay đổi ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền nhận cổ tức năm 2023 bằng tiền |
12/04/2024 | TJC: Ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền chia cổ tức năm 2023 |
05/04/2024 | TJC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
13/03/2024 | TJC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
27/02/2024 | TJC: Thông báo về việc thay đổi địa chỉ trụ sở chính Công ty |
15/02/2024 | TJC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 14.000 | 0 (0) | 5,31 | 0,81 |
MHC | 6.900 | -19 (-2,67) | 13,21 | 0,52 |
PCT | 12.001 | +1 (+0,01) | 8,83 | 0,98 |
PRC | 0 | -20.000 (-100,00) | 36,06 | 0,69 |
PSC | 10.968 | -132 (-1,19) | 10,25 | 0,66 |
PSP | 12.469 | -31 (-0,25) | 47,64 | 1,08 |
PTS | 7.843 | -157 (-1,96) | 280,22 | 0,46 |
PTT | 11.343 | -1.357 (-10,69) | 15,78 | 0,91 |
PTX | 19.000 | 0 (0) | 9,29 | 1,30 |
PVP | 15.700 | -40 (-2,48) | 8,64 | 0,85 |
RAT | 16.000 | 0 (0) | -10,38 | 1,31 |
STS | 37.000 | 0 (0) | 4,41 | 0,59 |
TCL | 35.000 | -10 (-0,28) | 7,90 | 1,80 |
TCO | 16.800 | +20 (+1,20) | 20,29 | 0,96 |
TJC | 0 | -17.100 (-100,00) | 3,27 | 0,84 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu