CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 8.400 | 0 (0) | 26,23 | 0,69 |
BHK | 15.400 | 0 (0) | 13,38 | 1,23 |
BHN | 33.000 | -20 (-0,60) | 18,67 | 1,50 |
BHP | 6.600 | -900 (-12,00) | 35,18 | 0,39 |
BQB | 4.628 | +28 (+0,61) | 1.341,07 | 1,00 |
BSD | 8.400 | 0 (0) | 5,25 | 0,37 |
BSH | 17.300 | 0 (0) | 12,12 | 1,06 |
BSL | 10.400 | 0 (0) | 14,58 | 0,98 |
BSP | 9.300 | 0 (0) | 16,20 | 0,66 |
BSQ | 18.000 | 0 (0) | 13,57 | 1,00 |
BTB | 5.100 | 0 (0) | 1.297,23 | 0,34 |
HAD | 0 | -14.500 (-100,00) | 8,35 | 0,76 |
HAT | 39.371 | -2.629 (-6,26) | 14,01 | 2,00 |
SAB | 46.550 | +55 (+1,19) | 14,61 | 2,61 |
SMB | 39.400 | -20 (-0,50) | 6,72 | 1,80 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu