CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 8.900 | 0 (0) | 27,79 | 0,73 |
BHK | 16.100 | 0 (0) | 13,99 | 1,28 |
BHN | 31.700 | 0 (0) | 17,94 | 1,44 |
BHP | 8.000 | 0 (0) | 42,64 | 0,48 |
BQB | 4.421 | +21 (+0,48) | 1.281,09 | 0,96 |
BSD | 11.600 | 0 (0) | 7,25 | 0,51 |
BSH | 16.600 | 0 (0) | 11,63 | 1,02 |
BSL | 10.000 | -100 (-0,99) | 14,02 | 0,94 |
BSP | 9.625 | -1.175 (-10,88) | 16,77 | 0,68 |
BSQ | 18.200 | 0 (0) | 13,72 | 1,01 |
BTB | 5.000 | 0 (0) | 1.271,79 | 0,34 |
HAD | 0 | -13.600 (-100,00) | 9,36 | 0,72 |
HAT | 36.247 | -653 (-1,77) | 12,34 | 1,76 |
SAB | 45.200 | -5 (-0,11) | 14,19 | 2,53 |
SMB | 40.000 | +15 (+0,37) | 6,82 | 1,82 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu