CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
03/05/2024 | THB: Điều lệ và quy chế sửa đổi |
03/05/2024 | THB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
05/04/2024 | THB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
12/03/2024 | THB: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
04/03/2024 | THB: Ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền tham dự ĐHCĐ 2024 |
30/01/2024 | THB: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
28/08/2023 | THB: Thông báo về việc bổ sung cổ phiếu vào danh sách chứng khoán không đủ điều kiện giao dịch ký quỹ |
27/07/2023 | THB: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
30/06/2023 | THB: Ký hợp đồng kiểm toán năm 2023 |
04/05/2023 | THB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 10.900 | 0 (0) | 27,41 | 0,90 |
BHK | 19.500 | 0 (0) | 19,51 | 1,56 |
BHN | 37.700 | -30 (-0,78) | 27,42 | 1,65 |
BHP | 7.000 | 0 (0) | 23,55 | 0,41 |
BQB | 3.161 | +161 (+5,37) | -4,76 | 0,75 |
BSD | 12.500 | +1.600 (+14,68) | 12,03 | 0,55 |
BSH | 20.000 | 0 (0) | 8,63 | 1,16 |
BSL | 9.500 | -700 (-6,86) | 15,69 | 0,85 |
BSP | 10.500 | -100 (-0,94) | 21,74 | 0,68 |
BSQ | 18.801 | +1 (+0,01) | 9,04 | 0,98 |
BTB | 5.000 | +600 (+13,64) | 38,99 | 0,33 |
HAD | 0 | -15.000 (-100,00) | 11,56 | 0,82 |
HAT | 0 | -41.700 (-100,00) | 5,39 | 1,88 |
SAB | 57.100 | +20 (+0,35) | 17,66 | 2,77 |
SMB | 37.800 | -10 (-0,26) | 7,31 | 1,81 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu