CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BIG | 8.384 | -216 (-2,51) | 18,25 | 0,70 |
DCH | 10.100 | 0 (0) | 59,51 | 0,90 |
DXS | 6.900 | 0 (0) | -23,62 | 0,49 |
FID | 2.122 | -78 (-3,55) | -20,25 | 0,18 |
LDG | 2.710 | -4 (-1,45) | -1,32 | 0,26 |
PIV | 1.906 | -94 (-4,70) | -42,81 | 12,94 |
TDC | 8.200 | +8 (+0,98) | -2,04 | 1,04 |
VC3 | 28.471 | -229 (-0,80) | 22,59 | 2,38 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu