CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 2.920 | +3 (+1,03) | -24,78 | 0,29 |
ADS | 7.800 | +11 (+1,43) | 11,67 | 0,62 |
AG1 | 13.223 | +23 (+0,17) | 7,45 | 1,13 |
BDG | 33.900 | +1.300 (+3,99) | 5,12 | 1,29 |
BMG | 18.200 | 0 (0) | 7,33 | 0,84 |
DCG | 20.400 | 0 (0) | 6,88 | 0,68 |
DM7 | 23.000 | 0 (0) | 6,45 | 1,21 |
EVE | 8.900 | 0 (0) | -12,38 | 0,39 |
FTM | 600 | 0 (0) | -0,24 | 0 |
G20 | 500 | 0 (0) | -0,15 | 0 |
GIL | 15.350 | +35 (+2,33) | 59,84 | 0,61 |
GMC | 4.600 | 0 (0) | -5,07 | 0,41 |
HCB | 11.900 | 0 (0) | 2,65 | 0,41 |
HDM | 31.980 | +80 (+0,25) | 5,87 | 1,55 |
HTG | 37.000 | +75 (+2,06) | 4,74 | 1,44 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu