CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 7.200 | +400 (+5,88) | 88,05 | 0,40 |
ALV | 8.134 | -466 (-5,42) | 3,74 | 0,47 |
ATB | 600 | 0 (0) | -0,11 | 0,27 |
BMN | 9.000 | 0 (0) | 6,80 | 0,83 |
BOT | 4.440 | -260 (-5,53) | 1,05 | 0,67 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 6.917 | -383 (-5,25) | 13,79 | 0,63 |
C92 | 3.859 | -41 (-1,05) | 25,32 | 0,33 |
CC1 | 17.042 | -158 (-0,92) | 26,67 | 1,34 |
CC4 | 12.800 | 0 (0) | 41,92 | 0,95 |
HHV | 11.700 | -20 (-1,68) | 11,89 | 0,46 |
HID | 2.620 | -1 (-0,38) | 8,84 | 0,22 |
HTI | 18.300 | -55 (-2,91) | 4,23 | 0,81 |
HU1 | 5.860 | -44 (-6,98) | 15,22 | 0,40 |
HUB | 16.650 | -15 (-0,89) | 7,27 | 0,70 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu