Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin (HNX | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BCB 700 0 (0) 0,19 0,05
CLM 72.287 +87 (+0,12) 4,02 1,09
CST 22.588 +688 (+3,14) 3,09 0,90
HLC 0 -12.100 (-100,00) 4,10 0,78
MDC 9.705 -95 (-0,97) 4,35 0,66
NBC 9.114 +14 (+0,15) -9,32 0,81
SHN 6.190 -310 (-4,77) 143,33 0,55
THT 12.305 +105 (+0,86) 4,07 0,76
TMB 71.880 +1.880 (+2,69) 4,17 1,44
TVD 10.728 +28 (+0,26) 6,67 0,82
VDB 900 0 (0) 0,15 0,05
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/12/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam 65,00%
Vietnam Ventures Ltd. 1,50%
PHẠM HỒNG TÀI 0,02%
Phạm Thanh Phương 0,02%
Vũ Văn Hùng 0,01%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 26/04/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 26/03/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 23/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 10/11/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2023 16/08/2023

Xem thêm