CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 700 | 0 (0) | 0,19 | 0,05 |
CLM | 82.473 | -127 (-0,15) | 6,34 | 1,21 |
CST | 22.958 | -342 (-1,47) | 7,14 | 0,92 |
HLC | 13.100 | -100 (-0,76) | 4,17 | 0,80 |
MDC | 13.091 | -909 (-6,49) | 5,62 | 0,89 |
NBC | 11.104 | -196 (-1,73) | 11,50 | 0,80 |
SHN | 6.025 | -75 (-1,23) | 90,82 | 0,50 |
THT | 11.866 | -134 (-1,12) | 13,15 | 0,80 |
TMB | 73.542 | -658 (-0,89) | 7,74 | 1,41 |
TVD | 12.247 | -53 (-0,43) | 5,86 | 0,82 |
VDB | 900 | 0 (0) | 0,15 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu