CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 55.000 | 0 (0) | 12,75 | 3,60 |
BHA | 25.000 | 0 (0) | 10,66 | 1,69 |
BSA | 22.100 | 0 (0) | 18,67 | 1,61 |
DNC | 0 | -75.400 (-100,00) | 14,26 | 4,79 |
DNH | 44.000 | -6.600 (-13,04) | 18,56 | 3,47 |
DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 0 | -12.700 (-100,00) | 12,51 | 1,02 |
GEG | 16.750 | -10 (-0,59) | 17,44 | 0,94 |
GHC | 30.273 | +73 (+0,24) | 7,17 | 1,33 |
GSM | 30.845 | +345 (+1,13) | 9,74 | 1,66 |
HJS | 0 | -29.400 (-100,00) | 15,28 | 1,82 |
HNA | 25.000 | +50 (+2,04) | 18,65 | 1,79 |
HND | 11.911 | +11 (+0,09) | 22,03 | 1,01 |
HPD | 19.000 | -100 (-0,52) | 7,83 | 1,27 |
HTE | 3.987 | -13 (-0,32) | 39,41 | 0,40 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu