CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 54.316 | -684 (-1,24) | 12,75 | 3,60 |
BHA | 24.928 | -72 (-0,29) | 10,66 | 1,69 |
BSA | 22.150 | +50 (+0,23) | 18,67 | 1,61 |
BTP | 11.950 | -5 (-0,41) | 15,72 | 0,68 |
CHP | 34.300 | 0 (0) | 12,52 | 2,57 |
DNC | 0 | -77.000 (-100,00) | 14,26 | 4,79 |
DNH | 44.000 | 0 (0) | 18,56 | 3,47 |
DRL | 57.200 | +20 (+0,35) | 11,69 | 4,33 |
DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 0 | -13.100 (-100,00) | 12,51 | 1,02 |
GEG | 16.800 | +15 (+0,90) | 17,44 | 0,94 |
GHC | 30.330 | +30 (+0,10) | 7,17 | 1,33 |
GSM | 30.506 | -294 (-0,95) | 9,74 | 1,66 |
HJS | 0 | -28.400 (-100,00) | 15,28 | 1,82 |
HNA | 25.000 | +10 (+0,40) | 18,65 | 1,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu