CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 55.703 | -1.397 (-2,45) | 18,54 | 4,17 |
BHA | 17.100 | 0 (0) | 9,15 | 1,28 |
BSA | 22.400 | 0 (0) | 35,71 | 1,65 |
BTP | 14.000 | -10 (-0,70) | 12,57 | 0,81 |
CHP | 29.550 | 0 (0) | 16,62 | 2,21 |
DNC | 0 | -50.600 (-100,00) | 8,29 | 2,94 |
DNH | 43.000 | -7.300 (-14,51) | 16,17 | 3,44 |
DRL | 67.600 | +40 (+0,59) | 12,03 | 5,04 |
DTE | 3.500 | 0 (0) | 4,05 | 0,31 |
DTK | 10.732 | +32 (+0,30) | 14,01 | 0,93 |
DTV | 37.500 | 0 (0) | 6,09 | 1,72 |
GEG | 12.300 | -10 (-0,80) | 36,34 | 0,86 |
GHC | 28.991 | -9 (-0,03) | 9,46 | 1,39 |
GSM | 20.900 | 0 (0) | 20,85 | 1,20 |
HJS | 0 | -32.300 (-100,00) | 11,48 | 2,00 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu