CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| APH | 6.540 | -3 (-0,45) | 10,57 | 0,28 |
| BAL | 8.500 | 0 (0) | 11,72 | 0,56 |
| BBH | 14.771 | +1.571 (+11,90) | 55,08 | 0,40 |
| BBS | 12.900 | -300 (-2,27) | 12,22 | 0,73 |
| BPC | 0 | -12.300 (-100,00) | 41,96 | 0,50 |
| BTG | 8.900 | 0 (0) | -10,09 | 0,61 |
| BXH | 0 | -18.500 (-100,00) | 66,78 | 1,01 |
| DPC | 8.900 | 0 (0) | 8,23 | 0,72 |
| HBD | 16.600 | 0 (0) | 6,43 | 0,94 |
| HPB | 18.900 | 0 (0) | 4,37 | 0,56 |
| ILS | 16.200 | -1.400 (-7,95) | 47,39 | 1,63 |
| INN | 42.700 | +300 (+0,71) | 9,19 | 1,43 |
| MCP | 28.550 | 0 (0) | 35,54 | 2,05 |
| NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
| PBP | 12.600 | -100 (-0,79) | 7,40 | 0,83 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu