CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.230 | -10 (-1,57) | 15,66 | 0,27 |
BAL | 9.300 | 0 (0) | 12,83 | 0,61 |
BBH | 10.600 | 0 (0) | 39,53 | 0,29 |
BBS | 10.925 | -1.075 (-8,96) | 16,09 | 0,59 |
BPC | 0 | -13.500 (-100,00) | 54,70 | 0,55 |
BTG | 9.500 | 0 (0) | -10,77 | 0,65 |
BXH | 0 | -15.400 (-100,00) | 66,95 | 0,85 |
DPC | 7.406 | -1.294 (-14,87) | 15,84 | 0,64 |
HBD | 16.600 | 0 (0) | 6,43 | 0,94 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 15.300 | 0 (0) | 3,54 | 0,46 |
ILS | 14.700 | -300 (-2,00) | 35,31 | 1,51 |
INN | 44.875 | -125 (-0,28) | 10,07 | 1,57 |
MCP | 28.300 | -50 (-1,73) | 29,70 | 2,04 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu