CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.850 | -8 (-1,15) | 12,61 | 0,28 |
BAL | 8.700 | 0 (0) | 10,72 | 0,56 |
BBH | 16.100 | +2.100 (+15,00) | 62,85 | 0,44 |
BBS | 0 | -10.100 (-100,00) | 9,50 | 0,57 |
BPC | 0 | -9.100 (-100,00) | 148,53 | 0,37 |
BTG | 7.900 | 0 (0) | 38,87 | 0,51 |
BXH | 0 | -15.100 (-100,00) | 113,85 | 0,83 |
DPC | 10.000 | 0 (0) | -4,71 | 0,88 |
HBD | 11.100 | 0 (0) | 5,00 | 0,66 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 18.500 | 0 (0) | 7,48 | 0,60 |
ILS | 13.123 | +523 (+4,15) | 22,84 | 1,39 |
INN | 0 | -55.900 (-100,00) | 8,71 | 1,46 |
MCP | 29.900 | -20 (-0,66) | 28,15 | 2,05 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu