CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 11.700 | 0 (0) | 56,44 | 1,08 |
BSG | 18.600 | 0 (0) | 30,40 | 2,96 |
BTV | 10.716 | -1.184 (-9,95) | 9,72 | 1,13 |
DLT | 14.300 | 0 (0) | 7,61 | 0,61 |
DSP | 11.800 | 0 (0) | -44,39 | 1,52 |
HGT | 10.700 | 0 (0) | 3,21 | 1,03 |
HHG | 1.400 | 0 (0) | -0,73 | 1,38 |
HOT | 19.400 | +2.400 (+14,12) | 11,95 | 2,52 |
MAS | 36.700 | +1.300 (+3,67) | 24,13 | 4,60 |
NWT | 7.000 | 0 (0) | 5,24 | 0,61 |
PDC | 4.700 | 0 (0) | 22,91 | 0,49 |
PGT | 9.100 | +100 (+1,11) | 14,87 | 1,92 |
SKG | 10.250 | 0 (0) | 23,19 | 0,76 |
TCT | 17.050 | 0 (0) | 14,64 | 0,63 |
TTT | 0 | -31.100 (-100,00) | 6,34 | 0,30 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu