CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.000 | 0 (0) | 38,95 | 0,66 |
BSG | 11.800 | +800 (+7,27) | 15,78 | 1,88 |
BTV | 11.600 | 0 (0) | 9,78 | 1,16 |
DLT | 6.200 | 0 (0) | 3,12 | 0,26 |
DSP | 13.000 | -100 (-0,76) | -73,72 | 1,67 |
HGT | 10.600 | 0 (0) | 3,36 | 1,04 |
HHG | 1.701 | +1 (+0,06) | -1,80 | 0,69 |
HOT | 18.400 | 0 (0) | 16,01 | 2,77 |
MAS | 36.900 | +1.900 (+5,43) | 21,53 | 4,58 |
NWT | 7.000 | 0 (0) | 11,17 | 0,66 |
PDC | 5.057 | +57 (+1,14) | 17,70 | 0,53 |
PGT | 0 | -6.900 (-100,00) | 48,25 | 1,50 |
SKG | 11.700 | -15 (-1,26) | 22,90 | 0,88 |
TCT | 18.000 | 0 (0) | 19,97 | 0,68 |
TTT | 32.672 | +2.672 (+8,91) | 6,75 | 0,33 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu