CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
17/04/2025 | STH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
26/03/2025 | STH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/03/2025 | STH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/01/2025 | STH: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
30/07/2024 | STH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
22/05/2024 | STH: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
26/04/2024 | STH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
03/04/2024 | STH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
19/03/2024 | Sách Thái Nguyên (STH) dồn tiền "theo chân" cổ đông lớn |
13/03/2024 | STH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ECI | 0 | -14.600 (-100,00) | 10,98 | 0,78 |
EID | 0 | -25.100 (-100,00) | 4,92 | 0,81 |
EPH | 10.893 | +293 (+2,76) | 4,06 | 0,66 |
FHS | 31.528 | +3.028 (+10,62) | 6,97 | 1,69 |
HEV | 0 | -21.900 (-100,00) | 106,87 | 1,69 |
HTP | 1.733 | -267 (-13,35) | -1,42 | 0,08 |
IBD | 7.100 | 0 (0) | 3,81 | 0,57 |
IHK | 15.500 | 0 (0) | -12,44 | 1,38 |
IN4 | 66.200 | 0 (0) | 7,84 | 1,35 |
LBE | 0 | -28.800 (-100,00) | 5,58 | 1,67 |
NBE | 11.900 | 0 (0) | 4,12 | 0,58 |
PNC | 20.200 | +20 (+1,00) | 21,21 | 1,15 |
QST | 0 | -19.800 (-100,00) | 5,26 | 1,17 |
SAP | 33.000 | 0 (0) | -15,89 | 10,01 |
SED | 0 | -26.100 (-100,00) | 4,15 | 0,73 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu