CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
30/07/2024 | STH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
22/05/2024 | STH: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
26/04/2024 | STH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
03/04/2024 | STH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
19/03/2024 | Sách Thái Nguyên (STH) dồn tiền "theo chân" cổ đông lớn |
13/03/2024 | STH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/01/2024 | STH: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
23/08/2023 | STH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông lấy ý kiến bằng văn bản |
04/08/2023 | STH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/07/2023 | STH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DAD | 21.176 | -124 (-0,58) | 8,43 | 1,00 |
DAE | 15.500 | -1.600 (-9,36) | 9,31 | 0,71 |
DST | 5.931 | +331 (+5,91) | 19,20 | 0,49 |
EBS | 10.885 | -15 (-0,14) | 8,25 | 0,73 |
ECI | 0 | -19.900 (-100,00) | -4,82 | 1,20 |
EID | 26.733 | -67 (-0,25) | 5,31 | 0,88 |
EPH | 16.000 | 0 (0) | 3,62 | 0,94 |
FHS | 34.000 | 0 (0) | 7,54 | 2,14 |
HEV | 0 | -21.900 (-100,00) | -17,91 | 1,79 |
HTP | 2.800 | 0 (0) | -4,42 | 0,12 |
IBD | 11.500 | 0 (0) | 10,16 | 1,02 |
IHK | 13.800 | 0 (0) | 6,45 | 0,98 |
IN4 | 57.600 | 0 (0) | 7,95 | 1,31 |
LBE | 23.500 | 0 (0) | 35,15 | 1,89 |
NBE | 12.691 | +91 (+0,72) | 4,24 | 0,65 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu