CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
03/02/2025 | STG: Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2024 |
26/08/2024 | STG: Bản cung cấp thông tin của NNB và người có liên quan |
01/08/2024 | STG: Bản cung cấp thông tin của NNB và người có liên quan |
30/07/2024 | STG: Báo cáo tình hình quản trị Công ty 06 tháng đầu năm 2024 |
23/07/2024 | STG: Thông báo ký hợp đồng kiểm toán BCTC 2024 |
24/06/2024 | STG: Nghị quyết và Biên bản họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
24/06/2024 | STG: Bản cung cấp thông tin của NNB |
04/05/2024 | STG: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024 |
02/05/2024 | STG: CBTT ngày ĐKCC để thực hiện quyền tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024 |
30/01/2024 | STG: Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 97.352 | -1.848 (-1,86) | 20,53 | 3,54 |
ASG | 17.650 | -15 (-0,84) | 55,46 | 0,79 |
CAG | 8.600 | 0 (0) | -179,39 | 0,83 |
CCP | 45.500 | 0 (0) | 5,07 | 2,27 |
CCR | 13.300 | -100 (-0,75) | 19,74 | 1,15 |
CCT | 12.000 | 0 (0) | 90,53 | 1,28 |
CDN | 35.195 | -205 (-0,58) | 11,63 | 1,91 |
CIA | 10.007 | -93 (-0,92) | 41,25 | 0,57 |
CLL | 35.500 | 0 (0) | 12,40 | 1,94 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 10,27 | 0,73 |
CPI | 4.700 | 0 (0) | 86,18 | 0 |
CQN | 35.173 | -627 (-1,75) | 22,14 | 2,70 |
DDH | 9.000 | 0 (0) | 5,83 | 0,77 |
DL1 | 5.330 | +30 (+0,57) | 403,44 | 0,41 |
DNL | 24.700 | 0 (0) | 14,50 | 1,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu