CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACL | 11.900 | 0 (0) | 53,86 | 0,73 |
AGF | 2.300 | +200 (+9,52) | -9,41 | 0 |
ANV | 23.900 | +130 (+5,75) | 39,05 | 2,17 |
APT | 2.500 | 0 (0) | -0,11 | 0 |
ASM | 7.400 | -5 (-0,67) | 19,81 | 0,34 |
ATA | 527 | +27 (+5,40) | -28,21 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 33.750 | -20 (-0,58) | 24,43 | 2,52 |
BLF | 3.204 | +4 (+0,13) | 232,10 | 0,32 |
CAD | 497 | -3 (-0,60) | -0,21 | 0 |
CAT | 19.003 | -297 (-1,54) | 5,35 | 1,07 |
CCA | 14.000 | 0 (0) | 10,95 | 0,90 |
CMX | 7.010 | +7 (+1,00) | 13,05 | 0,42 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -122,71 | 5,15 |
DAT | 7.400 | +36 (+5,11) | 8,79 | 0,56 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu