CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
01/08/2025 | SSH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
19/06/2025 | SSH: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
24/04/2025 | SSH: Điều lệ Công ty (sửa đổi) |
24/04/2025 | SSH: Giấy xác nhận thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp |
14/04/2025 | SSH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
03/04/2025 | SSH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
24/03/2025 | SSH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
24/03/2025 | SSH: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
11/03/2025 | SSH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
03/03/2025 | SSH: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BII | 800 | 0 (0) | -0,43 | 0,09 |
C21 | 17.400 | 0 (0) | 13,36 | 0,37 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 6,65 | 0 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
EFI | 2.350 | -50 (-2,08) | -3,31 | 0,37 |
FCC | 10.000 | 0 (0) | 14,46 | 4,54 |
FLC | 3.500 | 0 (0) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 16.500 | 0 (0) | 16,91 | 1,32 |
HD6 | 13.487 | -213 (-1,55) | 4,05 | 0,52 |
IDC | 43.071 | -929 (-2,11) | 10,66 | 2,16 |
IDJ | 6.896 | -304 (-4,22) | 21,92 | 0,55 |
IDV | 26.857 | -143 (-0,53) | 10,06 | 1,24 |
KHG | 7.020 | -18 (-2,50) | 51,69 | 0,60 |
KOS | 39.100 | +5 (+0,12) | 567,02 | 3,64 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu