CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
22/11/2024 | SSG: Đính chính ngày ký Hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
21/11/2024 | SSG: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
05/11/2024 | SSG: Thông báo giao dịch mua bán tàu |
19/09/2024 | SSG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
18/09/2024 | Vận tải biển Hải Âu (SSG) lên kế hoạch bán tàu Sea Dream sau 18 năm khai thác |
17/09/2024 | SSG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/09/2024 | SSG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/08/2024 | SSG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
09/08/2024 | SSG: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
26/07/2024 | SSG: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.900 | 0 (0) | -0,22 | 0 |
GSP | 14.300 | +5 (+0,35) | 8,34 | 1,05 |
HTV | 9.200 | -30 (-3,15) | 13,66 | 0,37 |
ISG | 7.000 | 0 (0) | -0,51 | 0 |
MVN | 56.550 | +50 (+0,09) | 34,32 | 4,00 |
NOS | 700 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
PDV | 17.085 | +85 (+0,50) | 3,17 | 1,13 |
PJT | 10.750 | 0 (0) | 9,14 | 0,81 |
PNP | 22.900 | 0 (0) | 8,43 | 1,63 |
PVT | 27.950 | +25 (+0,90) | 8,93 | 0,98 |
SFI | 30.500 | 0 (0) | 9,99 | 0,96 |
SGS | 17.600 | 0 (0) | 8,08 | 0,82 |
SHC | 14.400 | +1.800 (+14,29) | 13,62 | 0,82 |
SSG | 10.581 | +81 (+0,77) | 10,93 | 0,96 |
SWC | 27.717 | +617 (+2,28) | 7,06 | 1,03 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu