CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 2.400 | 0 (0) | 1,71 | 0 |
GSP | 12.850 | 0 (0) | 7,83 | 0,92 |
HTV | 9.400 | 0 (0) | 13,43 | 0,37 |
ISG | 8.500 | 0 (0) | -0,62 | 0 |
MVN | 80.753 | +2.453 (+3,13) | 47,97 | 5,57 |
NOS | 1.200 | 0 (0) | -0,08 | 0 |
PDV | 15.528 | -72 (-0,46) | 3,42 | 1,03 |
PJT | 10.550 | 0 (0) | 9,12 | 0,81 |
PNP | 23.400 | +400 (+1,74) | 8,98 | 1,64 |
PVT | 25.300 | -10 (-0,39) | 8,24 | 0,87 |
SFI | 29.200 | -30 (-1,01) | 8,44 | 0,89 |
SGS | 18.100 | -200 (-1,09) | 9,84 | 0,83 |
SHC | 11.233 | +33 (+0,29) | 10,63 | 0,64 |
SSG | 24.080 | +1.880 (+8,47) | 24,87 | 2,19 |
SWC | 32.427 | +27 (+0,08) | 8,10 | 1,15 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu