CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 21.400 | +900 (+4,39) | 10,94 | 0,69 |
FPT | 111.800 | -120 (-1,06) | 21,92 | 4,74 |
HIG | 8.500 | 0 (0) | 15,40 | 0,44 |
HPT | 15.500 | 0 (0) | 7,29 | 1,10 |
ICT | 11.900 | +5 (+0,42) | 25,66 | 0,60 |
SBD | 7.100 | -900 (-11,25) | 7,87 | 0,68 |
SRA | 2.961 | -39 (-1,30) | 25,65 | 0,20 |
SRB | 1.950 | -50 (-2,50) | 310,23 | 0,44 |
VLA | 0 | -18.500 (-100,00) | 301,15 | 1,70 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu