CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 20/10/2025 | SPV: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 25/08/2025 | SPV: Ký Hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
| 21/07/2025 | SPV: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 10/07/2025 | CMSN2515: Quyết định về việc chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
| 16/06/2025 | SPV: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 12/06/2025 | SPV: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền chi trả cổ tức năm 2024 |
| 11/06/2025 | SPV: Thông báo về việc chi trả cổ tức năm 2024 |
| 14/03/2025 | SPV: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 28/02/2025 | SPV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 18/02/2025 | SPV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGF | 2.100 | 0 (0) | -12,67 | 0 |
| ANV | 28.100 | -100 (-3,43) | 9,93 | 2,11 |
| APT | 2.200 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
| ASM | 6.880 | -4 (-0,57) | 94,64 | 0,34 |
| ATA | 600 | 0 (0) | -32,12 | 0 |
| AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
| BAF | 32.250 | 0 (0) | 18,82 | 2,28 |
| BIG | 5.464 | -136 (-2,43) | 4,73 | 0,52 |
| BLF | 2.300 | 0 (0) | 166,61 | 0,23 |
| CAD | 500 | 0 (0) | -0,48 | 0 |
| CAT | 16.471 | -129 (-0,78) | 4,63 | 0,93 |
| CCA | 14.500 | 0 (0) | 6,02 | 0,93 |
| CMX | 6.490 | -4 (-0,61) | 9,80 | 0,38 |
| CNA | 43.900 | 0 (0) | -122,71 | 5,15 |
| DAT | 9.360 | +61 (+6,97) | 10,49 | 0,68 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu