CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 7.300 | 0 (0) | 18,36 | 0,60 |
BHK | 19.500 | 0 (0) | 19,51 | 1,56 |
BHN | 37.000 | 0 (0) | 22,43 | 1,62 |
BHP | 6.800 | 0 (0) | 22,87 | 0,40 |
BQB | 3.300 | 0 (0) | -4,18 | 0,73 |
BSD | 18.100 | +2.300 (+14,56) | 17,41 | 0,80 |
BSH | 20.000 | -600 (-2,91) | 8,78 | 1,17 |
BSL | 11.298 | +298 (+2,71) | 12,60 | 1,00 |
BSP | 9.600 | 0 (0) | 18,07 | 0,63 |
BSQ | 21.200 | 0 (0) | 9,54 | 1,14 |
BTB | 4.888 | +588 (+13,67) | 38,12 | 0,33 |
HAD | 0 | -16.500 (-100,00) | 10,46 | 0,89 |
HAT | 39.743 | -57 (-0,14) | 6,47 | 1,60 |
SAB | 53.800 | -20 (-0,37) | 16,00 | 2,63 |
SMB | 39.850 | -5 (-0,12) | 6,66 | 1,98 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu