CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 106,82 | 1,03 |
CFV | 24.384 | +384 (+1,60) | 8,20 | 1,65 |
CPA | 7.400 | 0 (0) | -10,65 | 4,42 |
CTP | 16.889 | -511 (-2,94) | 501,02 | 1,38 |
EPC | 12.200 | 0 (0) | -23,13 | 2,92 |
FGL | 10.100 | 0 (0) | -8,09 | 6,91 |
HKT | 0 | -10.400 (-100,00) | 1.889,21 | 0,90 |
IFS | 25.000 | -600 (-2,34) | 12,80 | 1,72 |
NAF | 23.800 | -40 (-1,65) | 15,40 | 1,33 |
PCF | 6.084 | +184 (+3,12) | 301,06 | 0,86 |
QHW | 36.500 | 0 (0) | 7,91 | 1,07 |
SCD | 12.900 | 0 (0) | -1,56 | 0 |
SKH | 25.811 | -89 (-0,34) | 14,68 | 2,02 |
VCF | 298.600 | -30 (-0,10) | 16,34 | 3,92 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu