CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGG | 16.300 | +95 (+6,18) | 8,64 | 0,84 |
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BCM | 65.500 | -490 (-6,96) | 31,00 | 3,28 |
BII | 609 | -91 (-13,00) | -0,32 | 0,07 |
C21 | 17.500 | +2.200 (+14,38) | 21,12 | 0,38 |
CCL | 6.560 | -49 (-6,95) | 9,23 | 0,54 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 6,65 | 0 |
CKG | 16.100 | -120 (-6,93) | 12,49 | 1,04 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
CRE | 6.490 | +2 (+0,30) | 73,31 | 0,53 |
D2D | 39.600 | +50 (+1,27) | 13,58 | 1,60 |
DIG | 17.250 | -125 (-6,75) | 91,85 | 1,31 |
DRH | 1.900 | 0 (0) | -1,16 | 0,18 |
DTA | 4.680 | -35 (-6,95) | 56,44 | 0,41 |
DTD | 16.809 | -1.791 (-9,63) | 7,94 | 0,73 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu