CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 82.575 | +75 (+0,09) | 17,25 | 2,99 |
ASG | 17.350 | 0 (0) | 54,52 | 0,78 |
CAG | 6.916 | -84 (-1,20) | -137,67 | 0,64 |
CCP | 45.500 | 0 (0) | 5,07 | 2,27 |
CCT | 11.400 | 0 (0) | 86,01 | 1,21 |
CDN | 28.825 | -2.275 (-7,32) | 9,36 | 1,54 |
CIA | 8.507 | -593 (-6,52) | 34,24 | 0,47 |
CLL | 32.050 | -190 (-5,59) | 11,19 | 1,75 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 10,27 | 0,73 |
CPI | 4.500 | 0 (0) | 82,51 | 0 |
CQN | 32.893 | -507 (-1,52) | 20,71 | 2,52 |
DDH | 9.000 | 0 (0) | 19,14 | 0,85 |
DL1 | 5.690 | -510 (-8,23) | 429,09 | 0,43 |
DNL | 24.700 | 0 (0) | 15,47 | 1,74 |
DS3 | 5.011 | -389 (-7,20) | 6,16 | 0,59 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu