CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
23/04/2025 | SGD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
04/04/2025 | SGD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
19/03/2025 | SGD: Biên bản họp Ban kiểm soát |
10/02/2025 | SGD: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
06/02/2025 | SGD: Thông báo Về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền họp ĐHĐCĐ năm 2025 |
21/01/2025 | SGD: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
30/08/2024 | SGD: Đưa cổ phiếu vào danh sách chứng khoán không được giao dịch ký quỹ |
26/07/2024 | SGD: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
10/06/2024 | SGD: Ký hợp đồng kiểm toán cho năm tài chính 2024 |
06/05/2024 | SGD: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDB | 10.300 | +900 (+9,57) | 22,45 | 0,93 |
BED | 0 | -25.800 (-100,00) | 10,13 | 1,76 |
DST | 8.311 | +11 (+0,13) | 150,59 | 0,67 |
FHS | 30.000 | -4.000 (-11,76) | 6,64 | 1,61 |
HEV | 17.133 | -1.367 (-7,39) | 87,84 | 1,39 |
HTP | 1.200 | 0 (0) | -0,98 | 0,06 |
IBD | 6.500 | 0 (0) | 3,49 | 0,52 |
IHK | 15.200 | +1.900 (+14,29) | -12,20 | 1,35 |
IN4 | 45.700 | 0 (0) | 5,42 | 0,93 |
NBE | 11.800 | 0 (0) | 4,09 | 0,58 |
PNC | 25.350 | +165 (+6,96) | 26,62 | 1,44 |
QST | 33.000 | +2.300 (+7,49) | 8,77 | 1,95 |
SAP | 22.700 | 0 (0) | -10,93 | 6,89 |
SED | 0 | -24.300 (-100,00) | 3,83 | 0,67 |
SGD | 22.432 | -468 (-2,04) | -361,95 | 1,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu