CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.737 | +37 (+0,48) | 67,39 | 0,59 |
ACB | 27.650 | +5 (+0,18) | 6,79 | 1,44 |
BAB | 12.139 | -61 (-0,50) | 13,07 | 0,98 |
BID | 50.000 | -50 (-0,99) | 13,02 | 2,21 |
BVB | 10.992 | +92 (+0,84) | 60,35 | 0,93 |
CTG | 32.800 | -40 (-1,20) | 8,74 | 1,35 |
EIB | 17.750 | -20 (-1,11) | 15,48 | 1,35 |
HDB | 24.300 | 0 (0) | 6,34 | 1,42 |
KLB | 11.181 | +81 (+0,73) | 6,93 | 0,68 |
LPB | 20.400 | +10 (+0,49) | 7,00 | 1,43 |
MBB | 22.750 | -15 (-0,65) | 5,88 | 1,17 |
MSB | 14.150 | +15 (+1,07) | 6,12 | 0,88 |
NAB | 16.800 | -20 (-1,17) | 6,32 | 1,11 |
NVB | 9.102 | -98 (-1,07) | -7,16 | 1,01 |
OCB | 14.100 | +15 (+1,07) | 6,67 | 0,98 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu