Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI (HOSE | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
DDM 1.300 0 (0) -0,16 0
GSP 12.200 +10 (+0,82) 7,35 0,86
HTV 8.340 +1 (+0,12) 12,27 0,34
ISG 5.100 0 (0) -0,37 0
MVN 15.800 0 (0) 16,32 1,23
NOS 1.000 0 (0) -0,07 0
PDV 11.691 +291 (+2,55) 6,63 0,81
PJT 9.590 0 (0) 11,94 0,74
PNP 20.000 +500 (+2,56) 7,38 1,38
PVT 25.000 +60 (+2,45) 9,15 0,90
SFI 35.550 -15 (-0,42) 8,14 1,15
SGS 17.100 0 (0) 5,12 0,86
SHC 11.500 0 (0) 10,88 0,65
SSG 12.400 -100 (-0,80) 12,81 1,13
SWC 26.650 +350 (+1,33) 7,84 1,06
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI 50,39%
Samarang Ucits - Samarang Asian Prosperity 7,42%
Lê Dung Nhi 2,77%
PYN Fund Elite (Non - Ucits) 2,18%
Công ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI 2,18%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2023 29/08/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2023 01/03/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 04/03/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 01/11/2023
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 03/08/2023

Xem thêm