CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
03/03/2025 | SDV: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
25/02/2025 | SDV: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/01/2025 | SDV: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
24/01/2025 | SDV: Quyết định xử phạt vi phạm hành chính |
15/01/2025 | SDV: Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp |
08/01/2025 | SDV: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
07/01/2025 | SDV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
30/12/2024 | SDV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
17/12/2024 | SDV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
27/11/2024 | SDV: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BMD | 12.900 | 0 (0) | 5,88 | 0,95 |
BRS | 20.500 | 0 (0) | 6,03 | 1,42 |
BTU | 14.000 | 0 (0) | 5,90 | 0,87 |
CDH | 9.000 | 0 (0) | 4,58 | 0,48 |
DNE | 10.000 | 0 (0) | 10,10 | 0,76 |
DTB | 14.000 | 0 (0) | 8,48 | 1,11 |
DUS | 9.000 | 0 (0) | -20,71 | 0,77 |
HEP | 17.000 | 0 (0) | 8,18 | 0,18 |
MBN | 7.900 | 0 (0) | -10,14 | 0,34 |
MDA | 9.000 | 0 (0) | 4,93 | 0,49 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu