CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
27/11/2024 | SDV: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
25/11/2024 | SDV: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự họp Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
04/09/2024 | SDV: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
29/08/2024 | SDV: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
30/07/2024 | SDV: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
28/06/2024 | SDV: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
04/04/2024 | SDV: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
01/04/2024 | SDV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
30/03/2024 | SDV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/03/2024 | SDV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BMD | 12.900 | 0 (0) | 5,88 | 0,95 |
BRS | 20.500 | -100 (-0,49) | 6,29 | 1,45 |
BTU | 13.600 | 0 (0) | 5,73 | 0,85 |
CDH | 9.300 | 0 (0) | 4,74 | 0,49 |
DNE | 9.300 | 0 (0) | 9,39 | 0,70 |
DTB | 13.400 | 0 (0) | 8,12 | 1,07 |
DUS | 8.100 | 0 (0) | -18,64 | 0,69 |
HEP | 16.100 | 0 (0) | 7,74 | 0,17 |
MBN | 7.900 | 0 (0) | 34,09 | 0,32 |
MDA | 9.000 | 0 (0) | 4,93 | 0,49 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu