CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
19/09/2025 | SDV: Thay đổi mẫu dấu Công ty |
25/08/2025 | SDV: Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp |
23/07/2025 | SDV: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
14/07/2025 | SDV: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
10/07/2025 | CVRE2515: Quyết định về việc chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
11/06/2025 | SDV: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
06/06/2025 | SDV: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền trả cổ tức bằng tiền |
21/05/2025 | SDV: Đính chính nội dung Biên bản họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
15/05/2025 | SDV: Công bố thông tin về bản án số 15/2025/KDTM-PT |
23/04/2025 | SDV: Quy chế nội bộ về quản trị công ty |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BMD | 10.000 | 0 (0) | 5,29 | 0,75 |
BRS | 28.500 | -400 (-1,38) | 8,38 | 1,98 |
BTU | 14.600 | 0 (0) | 4,47 | 0,82 |
CDH | 8.400 | 0 (0) | 4,08 | 0,45 |
DNE | 8.966 | -434 (-4,62) | 7,63 | 0,66 |
DUS | 6.200 | 0 (0) | -1,81 | 0,74 |
HEP | 16.200 | 0 (0) | 6,75 | 0,40 |
MBN | 7.900 | 0 (0) | -10,14 | 0,34 |
MDA | 8.700 | 0 (0) | 4,23 | 0,42 |
MLC | 20.400 | 0 (0) | 3,85 | 1,16 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu