CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
06/02/2025 | SDD: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
22/07/2024 | SDD: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
28/06/2024 | SDD: Nghị quyết HĐQT lựa chọn đơn vị kiểm toán Báo cáo Tài chính năm 2024 |
22/05/2024 | SDD: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
02/05/2024 | SDD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
19/04/2024 | SDD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
09/04/2024 | SDD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
04/03/2024 | SDD: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
01/03/2024 | SDD: Thông báo ngày giao dịch cuối cùng chốt danh sách cổ đông thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
19/01/2024 | SDD: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 5.900 | 0 (0) | 206,64 | 0,33 |
ALV | 7.242 | +842 (+13,16) | 4,41 | 0,48 |
ATB | 699 | -1 (-0,14) | -0,13 | 0,30 |
BMN | 8.200 | 0 (0) | 6,05 | 0,76 |
BOT | 5.640 | -160 (-2,76) | 1,35 | 0,83 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 8.846 | +146 (+1,68) | 17,62 | 0,81 |
C92 | 3.900 | -100 (-2,50) | 116,13 | 0,34 |
CC1 | 17.355 | -45 (-0,26) | 25,92 | 1,36 |
CC4 | 16.700 | 0 (0) | 54,69 | 1,24 |
CSC | 25.240 | +140 (+0,56) | 67,40 | 1,11 |
CX8 | 8.600 | 0 (0) | 50,21 | 0,82 |
DC2 | 6.475 | -525 (-7,50) | 9,99 | 0,64 |
DIH | 15.206 | -194 (-1,26) | 7,87 | 0,89 |
HTI | 17.600 | 0 (0) | 6,88 | 0,87 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu