Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Sông Đà 5 (HNX | Xây dựng và Vật liệu)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACS 7.900 0 (0) 268,15 0,44
ALV 4.972 -28 (-0,56) 3,03 0,33
ATB 500 0 (0) -0,09 0,20
B82 500 0 (0) 0 0,05
BCE 5.870 +5 (+0,85) 263,71 0,62
BCO 11.000 0 (0) 12,15 0,93
BMN 8.500 0 (0) 6,27 0,79
BOT 2.692 -8 (-0,30) -1,92 1,02
C12 3.200 0 (0) 4,52 0,20
C47 5.700 +2 (+0,35) 14,04 0,47
C4G 9.568 -132 (-1,36) 23,64 0,91
C92 3.600 0 (0) 107,19 0,31
CDC 19.600 0 (0) 50,32 1,27
CIG 4.560 -4 (-0,86) -19,98 0,93
CII 15.600 -40 (-2,50) 24,02 0,58
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/04/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Sông Đà 5 64,16%
Công ty Cổ phần Sông Đà 5 3,36%
Quỹ Đầu tư Tăng trưởng Việt Nam (VF2) 1,99%
Công ty Cổ phần Sông Đà 5 1,50%
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Việt Nam (VFM) 1,17%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2023 02/04/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 04/03/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 04/03/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 30/07/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2023 01/09/2023

Xem thêm